ThêmKhám phá
ThêmKhám phá
ThêmKhám phá
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Những bài hát mà các ngôi sao bóng đá hay nghe,1. Bài hát yêu thích của các ngôi sao bóng đá
Ngôi sao bóng đá gặp bác sĩ,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá gặp bác sĩ
nút chai ngôi sao bóng đá,Giới thiệu chung về nút chai ngôi sao bóng đá
Ngôi sao bóng đá rừng kiến,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá rừng kiến
Ngôi sao bóng đá lốc xoáy,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá lốc xoáy
bảng xếp hạng cầu lông thế giới,Giới thiệu về bảng xếp hạng cầu lông thế giới